DỊCH THUẬT LÀ GÌ?
Dịch thuật là một hoạt động bao gồm việc luận giải ý nghĩa của một đoạn văn trong một ngôn ngữ nào đó (bản nguồn) và chuyển thành một đoạn văn mới và tương đương ở một ngôn ngữ khác (bản dịch).
Có 3 cấp độ của dịch thuật:
Cấp độ thứ nhất mang tính ngôn ngữ: Để hiểu một ngôn ngữ thì người dịch phải nắm rõ ngữ nghĩa của các đơn vị ngôn ngữ cùng các mối liên hệ của chúng trong một hệ thống nhất định. Người dịch phải hiểu không những một, mà là hai ngôn ngữ. Không chỉ dừng lại ở đó, người dịch phải có khả năng so sánh, đối chiếu hai hệ thống ngôn ngữ để tìm cách diễn đạt bài dịch đúng với ngôn ngữ gốc.
Cấp độ thứ hai mang tính văn hoá: Để hiểu được văn bản người dịch còn phải am hiểu sâu sắc về văn hoá và các thuật ngữ chuyên môn, từ lóng trong văn hóa của ngôn ngữ gốc.
Cấp độ thứ ba là cấp độ tâm lý: Đây là một cấp độ tinh tế và phức tạp. Trên thực tế, ngay cả khi đã tinh thông ngôn ngữ và có vốn văn hoá sâu rộng, người dịch còn phải phán đoán và lường trước được những phản ứng tâm lý của người đọc khi đọc bài dịch của mình, để gợi lên ở họ những xúc cảm thẩm mỹ mong muốn, hay ít nhất để tránh những hiểu lầm từ người đọc.
Thế giới Dịch thuật cung cấp dịch vụ dịch thuật mọi lĩnh vực từ tiếng Việt sang nhiều ngôn ngữ và ngược lại như sau:
Tiếng Anh/ English
50.000-60.000 VND
Anh - Việt/ Việt - Anh: 50.000-60.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
English - Vietnamese/ Vietnamese - English: 50,000-60,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Trung/ Chinese
80.000-95.000 VND
Trung - Việt/ Việt - Trung: 80.000-95.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Chinese - Vietnamese/ Vietnamese - Chinese: 80,000-95,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Nga/ Russian
80.000-95.000 VND
Nga - Việt/ Việt - Nga: 80.000-95.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Russian - Vietnamese/ Vietnamese - Russian: 80,000-95,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Đức/ German
80.000-95.000 VND
Đức - Việt/ Việt - Đức: 80.000-95.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
German - Vietnamese/ Vietnamese - German: 80,000-95,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Pháp/ French
80.000-95.000 VND
Pháp - Việt/ Việt - Pháp: 80.000-95.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
French - Vietnamese/ Vietnamese - French: 80,000-95,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Nhật/ Japanese
80.000-95.000 VND
Nhật - Việt/ Việt - Nhật: 110.000-130.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Japanese - Vietnamese/ Vietnamese - Japanese: 110,000-130,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Hàn/ Korean
80.000-95.000 VND
Nhật - Việt/ Việt - Nhật: 110.000-130.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Japanese - Vietnamese/ Vietnamese - Japanese: 110,000-130,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Tây Ban Nha/ Spanish
250.000-300.000 VND
Tây Ban Nha - Việt/ Việt - Tây Ban Nha: 250.000-300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Spanish - Vietnamese/ Vietnamese - Spanish: 250,000-300,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Thái/ Thai
250.000-300.000 VND
Thái - Việt/ Việt - Thái: 250.000-300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Thai - Vietnamese/ Vietnamese - Thai: 250,000-300,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Bồ Đào Nha/ Portuguese
250.000-300.000 VND
Bồ Đào Nha - Việt/ Việt - Bồ Đào Nha: 250.000-300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Portuguese - Vietnamese/ Vietnamese - Portuguese: 250,000-300,000 VND/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Đan Mạch/ Danish
300.000 VND
Đan Mạch - Việt/ Việt - Đan Mạch: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Danish - Vietnamese/ Vietnamese - Danish: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Séc/ Czech
300.000 VND
Séc - Việt/ Việt - Séc: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Czech - Vietnamese/ Vietnamese - Czech: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Thụy Điển/ Swedish
300.000 VND
Thụy Điển - Việt/ Việt - Thụy Điển: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Swedish - Vietnamese/ Vietnamese - Swedish: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Ba Lan/ Polish
300.000 VND
Ba Lan - Việt/ Việt - Ba Lan: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Polish - Vietnamese/ Vietnamese - Polish: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Thụy Sĩ/ Romansh
300.000 VND
Thụy Sĩ - Việt/ Việt - Thụy Sĩ: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Romansh - Vietnamese/ Vietnamese - Romansh: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Slovakia/ Slovak
300.000 VND
Slovakia - Việt/ Việt - Slovakia: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Slovak - Vietnamese/ Vietnamese - Slovak: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Slovenia/ Slovene
300.000 VND
Slovenia - Việt/ Việt - Slovenia: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Slovene - Vietnamese/ Vietnamese - Slovene: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Hà Lan/ Dutch
300.000 VND
Hà Lan - Việt/ Việt - Hà Lan: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Dutch - Vietnamese/ Vietnamese - Dutch: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Ý/ Italian
300.000 VND
Ý - Việt/ Việt - Ý: 300.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Italian - Vietnamese/ Vietnamese - Italian: VND 300,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Phần Lan/ Finnish
400.000 VND
Phần Lan - Việt/ Việt - Phần Lan: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Finnish - Vietnamese/ Vietnamese - Finnish: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Rumani/ Romanian
400.000 VND
Rumani - Việt/ Việt - Rumani: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Romanian - Vietnamese/ Vietnamese - Romanian: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Malaysia/ Malay
400.000 VND
Malaysia - Việt/ Việt - Malaysia: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Malay - Vietnamese/ Vietnamese - Malay: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Na Uy/ Norwegian
400.000 VND
Na Uy - Việt/ Việt - Na Uy: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Norwegian - Vietnamese/ Vietnamese - Norwegian: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Indonesia/ Indonesian
400.000 VND
Indonesia - Việt/ Việt - Indonesia: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Indonesian - Vietnamese/ Vietnamese - Indonesian: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Philippin/ Filipino
400.000 VND
Philippin - Việt/ Việt - Philippin: 400.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Filipino - Vietnamese/ Vietnamese - Filipino: VND 400,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Ukraina/ Ukrainian
450.000 VND
Ukraina - Việt/ Việt - Ukraina: 450.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Ukrainian - Vietnamese/ Vietnamese - Ukrainian: VND 450,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Bungary/ Bulgarian
450.000 VND
Bungary - Việt/ Việt - Bungary: 450.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Bulgarian - Vietnamese/ Vietnamese - Bulgarian: VND 450,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Hungary/ Hungarian
450.000 VND
Hungary - Việt/ Việt - Hungary: 450.000 VND/ 01 trang A4 không quá 300 từ.
Hungarian - Vietnamese/ Vietnamese - Hungarian: VND 450,000/ 01 A4 page up to 300 words.
Tiếng Estonia/ Estonian
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Kazakh/ Kazakh
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ/ Turkish
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Croatia/ Croatian
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Anbani/ Albanian
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Nam Phi/ Afrikaans
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng La Tinh/ Latin
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Mông Cổ/ Mongolian
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Hy Lạp/ Greek
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Myanmar/ Burmese
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Manti/ Mänti
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Ả Rập/ Arabic
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Quốc tế ngữ/ Esperanto
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Ai-xơ-len/ Icelandic
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Ba Tư/ Persian
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Tajik/ Tajik
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Luxembourg/ Luxembourgish
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Ấn Độ/ Hindi
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Tiếng Do Thái/ Hebrew
Báo giá khi nhận tài liệu.
To be quoted upon receipt of documents.
Liên Hệ Với Chúng Tôi Ngay
Địa Chỉ Liên Hệ
Công ty TNHH Thế Giới Dịch Thuật
Translation World Co., Ltd (TWC)
24 Đào Duy Anh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
(ngay sau bệnh viện Hoàn Mỹ)